Có 2 kết quả:
工件 gōng jiàn ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ • 弓箭 gōng jiàn ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
workpiece
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bow and arrow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0